bình phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình phong+ noun
- Screen
- dãy núi làm bình phong cho các vị trí
the mountain range served as a screen for the posts
- dãy núi làm bình phong cho các vị trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bình phong":
bình phóng bình phong bánh phồng - Những từ có chứa "bình phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 808